65 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 12 | 1 | 5 | 1 | 0 |
64 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 8 | 21 | 3 | 0 |
63 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 6 | 24 | 2 | 0 |
62 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 11 | 29 | 1 | 0 |
61 | FC Kajansi | Giải vô địch quốc gia Uganda | 27 | 13 | 41 | 3 | 0 |
60 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 13 | 0 | 3 | 1 | 0 |
58 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 21 | 1 | 8 | 0 | 0 |
57 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 3 | 11 | 0 | 0 |
56 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 31 | 7 | 19 | 0 | 0 |
55 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 12 | 3 | 9 | 0 | 0 |
55 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 11 | 4 | 18 | 0 | 0 |
54 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 10 | 28 | 2 | 0 |
53 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 12 | 28 | 1 | 0 |
52 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 6 | 19 | 1 | 0 |
51 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 5 | 12 | 1 | 0 |
50 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 9 | 30 | 2 | 0 |
49 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 2 | 16 | 2 | 0 |
48 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 1 | 13 | 5 | 0 |
47 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 2 | 17 | 3 | 0 |
46 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 5 | 3 | 1 |
45 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 3 | 2 | 0 |
44 | FC T'uch'eng #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 53 | 2 | 30 | 14 | 0 |
43 | FC Malie | Giải vô địch quốc gia Samoa | 34 | 5 | 17 | 12 | 0 |
42 | FC Malie | Giải vô địch quốc gia Samoa | 34 | 1 | 8 | 12 | 0 |
41 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 39 | 2 | 20 | 8 | 0 |
40 | FC Namanga | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 29 | 5 | 15 | 5 | 0 |
39 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |