58 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 3 | 0 | 0 |
57 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 7 | 0 | 0 |
56 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 13 | 1 | 0 |
55 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
54 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 3 | 0 | 0 |
53 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
52 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
51 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 2 | 0 | 0 |
50 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
49 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
48 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
47 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
46 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
45 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Helsinki #5 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 5 | 0 | 0 |
43 | Gladsaxe IF #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 35 | 9 | 0 | 0 |
42 | FC Shijiazhuang #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 2 | 0 | 0 |
41 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |
40 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 1 | 0 |
39 | 转塘上新桥 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 16 | 0 | 3 | 0 |