60 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Hikutavake #3 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Clovers | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |