50 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 19 | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 32 | 2 | 1 | 1 | 0 |
45 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 15 | 3 | 0 | 1 | 0 |
43 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 45 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 61 | 6 | 0 | 0 | 0 |
41 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Fort Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |