64 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
57 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 1 | 0 | 5 | 0 |
55 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 1 | 1 | 2 | 0 |
52 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Sønderborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 1 | 4 | 0 |
49 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 43 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |