65 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
60 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
59 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | FC Mendi #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 22 | 3 | 1 | 0 | 0 |
55 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 31 | 1 | 1 | 1 | 0 |
52 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
51 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 31 | 2 | 4 | 4 | 0 |
50 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 35 | 0 | 2 | 3 | 0 |
48 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 46 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 52 | 1 | 0 | 1 | 1 |
44 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 59 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Vasco de Niue | Giải vô địch quốc gia Niue | 45 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Pancho'iao #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |