56 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 5 | 9 | 0 | 0 | 0 |
55 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 29 | 45 | 2 | 1 | 0 |
54 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 31 | 58 | 0 | 5 | 1 |
53 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 34 | 56 | 2 | 2 | 0 |
52 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 61 | 1 | 0 | 0 |
51 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 41 | 1 | 3 | 0 |
50 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 46 | 0 | 2 | 0 |
49 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 25 | 34 | 0 | 2 | 0 |
48 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 31 | 31 | 1 | 0 | 0 |
47 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 27 | 17 | 0 | 1 | 0 |
46 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 24 | 0 | 1 | 0 |
45 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 30 | 9 | 0 | 0 | 0 |
44 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 25 | 6 | 0 | 1 | 0 |
43 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 25 | 4 | 0 | 0 | 0 |
42 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |