58 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 26 | 2 | 0 | 2 | 0 |
54 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 1 | 2 | 1 | 0 |
53 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 1 | 0 | 5 | 0 |
52 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Shkodër #7 | Giải vô địch quốc gia Albania | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | OFI Creta | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | OFI Creta | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | OFI Creta | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 |
48 | OFI Creta | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |