56 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 33 | 28 | 2 | 1 | 0 |
55 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 21 | 1 | 0 | 0 |
54 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 27 | 2 | 0 | 0 |
53 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 22 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 13 | 8 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 31 | 10 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 21 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 31 | 39 | 5 | 1 | 0 |
48 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 23 | 26 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 25 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 36 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 29 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 26 | 1 | 0 | 0 |
42 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Naples #6 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |