65 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 7 | 0 | 0 |
62 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 7 | 0 | 0 |
60 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 10 | 0 | 0 |
59 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 5 | 0 | 0 |
58 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 13 | 0 | 0 |
57 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 5 | 1 | 0 |
56 | Canvey Island | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 11 | 0 | 0 |
55 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 13 | 0 | 0 |
54 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 13 | 0 | 0 |
53 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 11 | 0 | 0 |
52 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 13 | 0 | 0 |
51 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 12 | 0 | 0 |
50 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 10 | 0 | 0 |
49 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 10 | 2 | 0 |
48 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 9 | 0 | 0 |
47 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 12 | 0 | 0 |
46 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 7 | 0 | 1 |
45 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 1 | 0 | 0 |
44 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 37 | 3 | 0 | 0 |
43 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 12 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 33 | 2 | 0 | 0 |
41 | NKRI | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
40 | NKRI | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
39 | NKRI | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 2 | 1 | 0 |