60 | Mullingar | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Mullingar | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 |
58 | Mullingar | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 33 | 13 | 1 | 1 | 0 |
57 | Mullingar | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 31 | 10 | 1 | 2 | 0 |
56 | Mullingar | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 33 | 10 | 1 | 0 | 0 |
55 | Mullingar | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 26 | 1 | 0 | 0 |
54 | Mullingar | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 23 | 0 | 0 | 0 |
53 | Mullingar | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 29 | 1 | 0 | 0 |
52 | Mullingar | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
51 | Mullingar | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 39 | 3 | 1 | 0 |
50 | Mullingar | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 20 | 1 | 0 | 0 |
50 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 |
49 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 19 | 0 | 0 | 0 |
48 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 25 | 0 | 0 | 0 |
47 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 27 | 0 | 1 | 0 |
46 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 12 | 0 | 1 | 0 |
45 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 |
44 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 39 | 7 | 0 | 0 | 0 |
43 | Clydebank #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 33 | 50 | 3 | 1 | 0 |
42 | Crossharbour Nursery FC | Giải vô địch quốc gia Anh [5.2] | 34 | 43 | 5 | 0 | 0 |
41 | Hertford United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 36 | 25 | 1 | 2 | 0 |
40 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 35 | 7 | 0 | 0 | 0 |
39 | Falkirk | Giải vô địch quốc gia Scotland | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |