58 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
56 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
55 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |