65 | Gostyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 12 | 1 | 3 | 1 | 0 |
64 | Gostyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 28 | 9 | 15 | 1 | 0 |
63 | Gostyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 27 | 8 | 14 | 0 | 0 |
62 | Gostyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 25 | 7 | 22 | 1 | 0 |
61 | Gostyn | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 34 | 18 | 44 | 2 | 0 |
61 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 2 | 11 | 2 | 0 |
59 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 6 | 50 | 1 | 0 |
58 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 1 | 5 | 2 | 0 |
57 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 1 | 11 | 0 | 0 |
56 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 4 | 16 | 1 | 0 |
55 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 9 | 21 | 0 | 0 |
54 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 11 | 32 | 7 | 0 |
53 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 9 | 33 | 5 | 0 |
52 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 5 | 28 | 1 | 0 |
51 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 4 | 37 | 0 | 0 |
50 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 4 | 29 | 2 | 0 |
49 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 13 | 1 | 0 |
48 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 2 | 16 | 1 | 0 |
47 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 4 | 32 | 9 | 0 |
46 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 31 | 0 | 2 | 1 | 0 |
45 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 1 | 2 | 2 | 0 |
44 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 2 | 2 | 1 | 0 |
43 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 15 | 17 | 7 | 0 |
41 | Kilisspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 30 | 9 | 15 | 7 | 0 |
40 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |