64 | Groland | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Groland | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Groland | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Groland | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Groland | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
58 | Groland | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Groland | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 |
55 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
54 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 3 | 1 | 0 |
52 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 2 | 1 | 0 | 0 |
50 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
49 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
46 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 67 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Goroka | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Porgera | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |