60 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 30 | 1 | 0 | 8 | 0 |
57 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 29 | 0 | 0 | 10 | 0 |
56 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
55 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 1 | 0 | 10 | 0 |
53 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
52 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 1 | 0 | 10 | 0 |
51 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
49 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 30 | 1 | 0 | 6 | 1 |
45 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 45 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |