55 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
52 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 1 | 1 | 0 | 0 |
50 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Groggy | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |
41 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |