65 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 13 | 0 | 1 | 2 | 0 |
64 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 1 | 7 | 9 | 0 |
63 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 0 | 1 | 8 | 1 |
62 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 0 | 3 | 10 | 0 |
61 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 31 | 1 | 16 | 18 | 1 |
60 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 29 | 2 | 6 | 11 | 1 |
59 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 29 | 1 | 4 | 12 | 0 |
58 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 1 | 2 | 10 | 1 |
57 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 34 | 0 | 5 | 10 | 0 |
56 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 1 | 5 | 9 | 0 |
55 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 29 | 1 | 7 | 13 | 0 |
54 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 26 | 0 | 7 | 14 | 0 |
53 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 29 | 0 | 6 | 15 | 0 |
52 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 28 | 14 | 24 | 5 | 1 |
51 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 10 | 25 | 10 | 0 |
50 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 31 | 9 | 17 | 7 | 0 |
49 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 29 | 14 | 21 | 7 | 0 |
48 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 13 | 15 | 10 | 0 |
47 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 29 | 5 | 19 | 11 | 1 |
46 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 51 | 9 | 20 | 11 | 0 |
45 | FC Istaravshan | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 54 | 12 | 17 | 8 | 0 |
44 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |