57 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 20 | 6 | 16 | 4 | 1 |
55 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 22 | 4 | 16 | 7 | 0 |
54 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 23 | 4 | 23 | 11 | 0 |
53 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 25 | 8 | 30 | 13 | 0 |
52 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 21 | 6 | 15 | 7 | 0 |
51 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 21 | 4 | 24 | 10 | 0 |
50 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 31 | 11 | 26 | 6 | 1 |
49 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 23 | 5 | 16 | 10 | 0 |
48 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 26 | 12 | 18 | 6 | 2 |
47 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 24 | 7 | 18 | 17 | 1 |
46 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 23 | 3 | 13 | 11 | 0 |
45 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 31 | 4 | 10 | 14 | 0 |
44 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 25 | 6 | 12 | 12 | 0 |
43 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 37 | 10 | 28 | 11 | 2 |
42 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 44 | 0 | 23 | 12 | 0 |
41 | Iksan | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 52 | 1 | 14 | 5 | 0 |
40 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |