62 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 3 | 1 | 0 |
61 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 30 | 5 | 0 |
60 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 5 | 0 |
59 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 2 | 0 |
58 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 3 | 0 |
57 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 3 | 0 |
56 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 32 | 2 | 0 |
55 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 2 | 0 |
54 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 37 | 3 | 0 |
53 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 19 | 0 | 0 |
52 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 6 | 0 | 0 |
51 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 18 | 0 | 0 |
50 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 1 | 0 | 0 |
49 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 1 | 0 | 0 |
48 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 12 | 1 | 1 |
47 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 2 | 0 | 0 |
46 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 0 | 0 |
45 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 1 | 0 |
44 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 2 | 0 |
43 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 2 | 0 |
42 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 2 | 1 |
41 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 1 | 0 |
40 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 1 | 0 |
39 | Vooremaa Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 14 | 2 | 0 |