54 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 1 | 0 | 5 | 0 |
47 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 |
44 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Szolnok | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | NK Vinkovci #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |