58 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 2 | 0 | 0 |
57 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Trier | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | 中国足球小将 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 中国足球小将 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 62 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | 中国足球小将 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |