58 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 12 | 0 | 2 | 1 | 1 |
55 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 27 | 1 | 10 | 8 | 0 |
54 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 27 | 3 | 15 | 10 | 0 |
53 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 31 | 0 | 22 | 4 | 0 |
52 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 32 | 1 | 13 | 4 | 0 |
51 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 20 | 0 | 9 | 1 | 0 |
50 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 1 | 15 | 1 | 0 |
49 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 31 | 4 | 21 | 3 | 0 |
48 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 34 | 8 | 26 | 1 | 0 |
47 | Rhodes #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 31 | 7 | 21 | 5 | 0 |
46 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 8 | 0 | 4 | 1 | 0 |
45 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 9 | 1 | 3 | 1 | 0 |
44 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |