57 | Tai'an #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
56 | Tai'an #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 0 | 2 | 1 | 0 |
55 | Tai'an #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 0 | 4 | 2 | 0 |
54 | Tai'an #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 28 | 0 | 3 | 6 | 0 |
53 | Tai'an #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 28 | 1 | 14 | 7 | 0 |
52 | Tai'an #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 27 | 0 | 8 | 1 | 0 |
51 | Tai'an #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 31 | 7 | 13 | 3 | 0 |
50 | Tai'an #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 27 | 0 | 11 | 6 | 0 |
49 | Tai'an #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 5 | 11 | 3 | 0 |
48 | Tai'an #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 33 | 5 | 20 | 4 | 0 |
47 | Tai'an #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 32 | 1 | 17 | 5 | 0 |
46 | Tai'an #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 31 | 1 | 11 | 4 | 0 |
45 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Tuga | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 12 | 20 | 9 | 0 |
43 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Changsha | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |