50 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 3 | 10 | 16 | 0 |
49 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 4 | 14 | 13 | 0 |
48 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 8 | 18 | 10 | 0 |
47 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 5 | 18 | 12 | 0 |
46 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 57 | 7 | 12 | 14 | 0 |
45 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 49 | 3 | 17 | 13 | 0 |
44 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 61 | 4 | 7 | 12 | 1 |
43 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 1 | 6 | 9 | 0 |
43 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |