57 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 42 | 1 | 0 | 0 |
56 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 46 | 0 | 0 | 0 |
55 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 42 | 0 | 0 | 0 |
54 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 52 | 0 | 0 | 0 |
53 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 54 | 2 | 0 | 0 |
52 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 37 | 1 | 0 | 0 |
51 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 50 | 0 | 0 | 0 |
50 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 33 | 39 | 0 | 0 | 0 |
49 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 44 | 0 | 0 | 0 |
48 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 33 | 0 | 0 | 0 |
47 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 27 | 1 | 0 | 0 |
46 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 21 | 1 | 0 | 0 |
45 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 37 | 17 | 0 | 0 | 0 |
44 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 25 | 10 | 0 | 0 | 0 |
43 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |