65 | Hong Kong #11 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.3] | 15 | 3 | 10 | 3 | 0 |
64 | Hong Kong #11 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.3] | 31 | 5 | 18 | 3 | 0 |
63 | Hong Kong #11 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.3] | 31 | 10 | 27 | 4 | 0 |
62 | Hong Kong #11 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.3] | 32 | 9 | 33 | 2 | 0 |
61 | Hong Kong #11 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 27 | 1 | 14 | 7 | 0 |
60 | Hong Kong #11 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 31 | 4 | 23 | 4 | 0 |
59 | Hong Kong #11 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 19 | 11 | 30 | 3 | 0 |
59 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 12 | 0 | 3 | 1 | 0 |
58 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 32 | 0 | 7 | 4 | 0 |
57 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 35 | 0 | 16 | 5 | 0 |
56 | FC Dobeles Rieksti | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 1 | 27 | 8 | 0 |
55 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 21 | 13 | 0 |
54 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 1 | 31 | 9 | 0 |
53 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 2 | 22 | 12 | 0 |
52 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 0 | 24 | 6 | 0 |
51 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 1 | 17 | 11 | 0 |
50 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 0 | 21 | 9 | 0 |
49 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 2 | 24 | 6 | 0 |
48 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 0 | 16 | 8 | 0 |
47 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 2 | 8 | 6 | 0 |
46 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
45 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 0 | 4 | 4 | 0 |
44 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | xiuce | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |