52 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 |
51 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 19 | 0 | 3 | 9 | 0 |
50 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 18 | 0 | 2 | 10 | 0 |
49 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 19 | 0 | 2 | 7 | 0 |
48 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 0 | 5 | 8 | 0 |
47 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 2 | 10 | 0 |
46 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 22 | 0 | 2 | 10 | 0 |
45 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 18 | 0 | 0 | 3 | 2 |
44 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 8 | 0 |
41 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |