65 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 18 | 10 | 0 | 0 |
64 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 18 | 0 | 0 |
63 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 18 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
62 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 31 | 16 | 0 | 0 |
61 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 22 | 0 | 0 |
60 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 20 | 0 | 0 |
59 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 21 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
58 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 20 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
57 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 23 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
56 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 27 | 21 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
55 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 30 | 19 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
54 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 30 | 17 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
53 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 32 | 14 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
52 | 海螺 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 30 | 12 | 0 | 0 |
51 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 0 | 0 | 0 |
50 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 25 | 0 | 0 | 0 |
49 | Real Betis Balompie | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 27 | 0 | 0 |
48 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 27 | 0 | 0 | 0 |
47 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 1 | 0 | 0 |
46 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 1 | 1 | 0 |
45 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 1 | 0 | 0 |
44 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 0 | 0 | 0 |
43 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 27 | 0 | 0 | 0 |
42 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 30 | 0 | 0 | 0 |
41 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 30 | 0 | 0 | 0 |
40 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 25 | 0 | 1 | 0 |
39 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 7 | 0 | 0 | 0 |