58 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 20 | 1 | 0 | 0 |
57 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 59 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
56 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 35 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 2 | 0 |
55 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 59 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 1 | 0 |
54 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 21 | 1 | 0 | 0 |
53 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 20 | 1 | 1 | 0 |
52 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 23 | 0 | 0 | 0 |
51 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 23 | 0 | 1 | 0 |
50 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 39 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
49 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 24 | 5 | 0 | 0 |
48 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 26 | 1 | 0 | 0 |
47 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 16 | 0 | 0 | 0 |
46 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 21 | 0 | 0 | 0 |
45 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 3 | 0 | 1 | 0 |
44 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 12 | 0 | 0 | 0 |
43 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |