65 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
60 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 30 | 0 | 1 | 7 | 0 |
59 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 30 | 2 | 0 | 7 | 0 |
58 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 19 | 1 | 1 | 6 | 0 |
57 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 31 | 1 | 6 | 6 | 0 |
56 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 32 | 2 | 5 | 5 | 0 |
55 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 25 | 0 | 1 | 9 | 0 |
54 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 28 | 0 | 8 | 7 | 0 |
53 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 32 | 6 | 11 | 3 | 0 |
52 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 30 | 5 | 13 | 9 | 0 |
51 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 29 | 15 | 10 | 6 | 1 |
50 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 29 | 4 | 11 | 8 | 1 |
49 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 28 | 7 | 10 | 12 | 0 |
48 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 27 | 10 | 8 | 4 | 1 |
47 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 31 | 3 | 7 | 6 | 1 |
46 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 60 | 2 | 1 | 8 | 1 |
45 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 50 | 1 | 2 | 11 | 0 |
44 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 47 | 3 | 2 | 6 | 1 |
43 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 39 | 2 | 1 | 9 | 0 |
42 | Al-Nasri fc | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 16 | 0 | 1 | 6 | 0 |
42 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |