56 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 25 | 1 | 2 | 4 | 0 |
54 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
51 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 45 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 |
44 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |