65 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 4 | 1 | 3 | 0 |
63 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 3 | 0 | 1 | 0 |
62 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 6 | 0 | 3 | 0 |
61 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 4 | 1 | 0 | 0 |
60 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 10 | 0 | 0 | 0 |
59 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 9 | 2 | 1 | 0 |
58 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 12 | 0 | 1 | 0 |
57 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 12 | 3 | 0 | 0 |
56 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 28 | 26 | 3 | 0 | 0 |
55 | Dundee #8 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 31 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 17 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 27 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 39 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 32 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 27 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 31 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 23 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 13 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 7 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Laguilayan FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 35 | 24 | 0 | 1 | 0 |
40 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Mandalay #5 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |