56 | Riptide | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 22 | 0 | 0 | 0 |
55 | Riptide | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 20 | 0 | 0 | 0 |
54 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 28 | 31 | 0 | 0 | 0 |
53 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 35 | 0 | 0 | 0 |
52 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 21 | 18 | 0 | 0 | 0 |
51 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 24 | 14 | 0 | 2 | 0 |
50 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 22 | 18 | 0 | 0 | 0 |
49 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 23 | 7 | 0 | 0 | 0 |
48 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 23 | 15 | 0 | 0 | 0 |
47 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
46 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 11 | 0 | 0 | 0 |
45 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 12 | 0 | 0 | 0 |
44 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 20 | 13 | 1 | 0 | 0 |
42 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 19 | 6 | 1 | 1 | 0 |
41 | Diablo's of Crap | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Rians FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Rians FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Rians FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |