59 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 16 | 0 | 6 | 0 | 0 |
56 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 16 | 0 | 1 | 3 | 0 |
55 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 20 | 3 | 0 |
54 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 19 | 1 | 23 | 3 | 0 |
53 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 2 | 32 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 1 |
52 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 2 | 29 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
51 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 3 | 18 | 3 | 0 |
50 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 3 | 19 | 0 | 0 |
49 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 13 | 1 | 0 |
48 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 6 | 4 | 0 |
47 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 10 | 4 | 0 |
46 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 0 | 6 | 3 | 0 |
45 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 1 | 9 | 2 | 0 |
44 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 0 | 3 | 0 | 0 |
43 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |