65 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
63 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 1 | 6 | 1 | 0 |
62 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 0 | 12 | 2 | 0 |
61 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 10 | 1 | 3 | 1 | 0 |
60 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 1 | 14 | 3 | 0 |
59 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 0 | 12 | 3 | 0 |
58 | FC Delhi | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 15 | 5 | 36 | 0 | 0 |
58 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 12 | 0 | 5 | 0 | 0 |
57 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 31 | 0 | 14 | 2 | 0 |
56 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 2 | 18 | 5 | 0 |
55 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 34 | 2 | 16 | 3 | 0 |
54 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 0 | 16 | 12 | 0 |
53 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 1 | 17 | 15 | 0 |
52 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 30 | 0 | 19 | 6 | 0 |
51 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 1 | 28 | 5 | 0 |
50 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 23 | 0 | 23 | 4 | 0 |
49 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 25 | 1 | 14 | 2 | 0 |
48 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 26 | 0 | 12 | 2 | 0 |
47 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 12 | 1 | 0 |
46 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Vitória Póvoa do Varzim #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 29 | 7 | 13 | 4 | 1 |
43 | FC San Marino #30 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 28 | 6 | 22 | 6 | 0 |
42 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 25 | 1 | 3 | 12 | 0 |
40 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Raio de Luz fc | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Raio de Luz fc | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |