56 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Atletico Pisa | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Bootle | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Newport #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |