61 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 |
59 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 24 | 5 | 0 | 0 | 0 |
58 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 20 | 2 | 0 | 0 |
57 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 26 | 1 | 1 | 0 |
56 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 38 | 64 | 6 | 0 | 0 |
55 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 34 | 51 | 0 | 0 | 0 |
54 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 22 | 0 | 0 | 0 |
53 | Vitória Cova do Assobio | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 16 | 19 | 0 | 0 | 0 |
53 | AC SerCondore | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 16 | 3 | 0 | 0 | 0 |
52 | AC SerCondore | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 16 | 0 | 2 | 0 |
51 | AC SerCondore | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 30 | 13 | 0 | 0 | 0 |
50 | AC SerCondore | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 19 | 5 | 0 | 1 | 0 |
49 | AC SerCondore | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |
48 | AC SerCondore | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 72 | 16 | 1 | 1 | 0 |
47 | AC SerCondore | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 64 | 8 | 0 | 0 | 0 |
46 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
44 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | AKB48 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |