56 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 7 | 1 | 0 |
55 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 5 | 3 | 0 |
54 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 1 | 9 | 0 | 0 |
53 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 16 | 2 | 0 |
52 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 10 | 3 | 0 |
51 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 8 | 4 | 0 |
50 | Gigis Team | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 |
49 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 5 | 7 | 0 |
48 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 27 | 0 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 1 | 2 | 0 |
46 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
45 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 1 | 8 | 2 | 0 |
43 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 49 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |