55 | Young Austria Vienne | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Young Austria Vienne | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Young Austria Vienne | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Wien #2 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |