59 | VV Culemborg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 19 | 2 | 2 | 0 |
58 | VV Culemborg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 20 | 2 | 0 | 0 |
57 | VV Culemborg #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 72 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 5 | 1 | 0 |
56 | FC Spittal an der Drau | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 34 | 24 | 1 | 3 | 0 |
55 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 21 | 15 | 0 | 1 | 0 |
54 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 38 | 0 | 2 | 0 |
53 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 36 | 0 | 1 | 0 |
52 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 43 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
51 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 36 | 45 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 | 0 |
50 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 38 | 54 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
49 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 45 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
48 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 38 | 37 | 1 | 1 | 0 |
47 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 5 | 0 | 0 | 0 |
46 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức | 60 | 2 | 0 | 1 | 0 |
45 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | LSC 1925 Ludwigshafen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |