67 | Minipol Békés | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
66 | Minipol Békés | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 0 | 0 | 0 |
65 | Minipol Békés | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 7 | 1 | 0 |
64 | Minipol Békés | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 33 | 21 | 0 | 0 |
63 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
62 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 12 | 5 | 0 | 0 |
61 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 11 | 0 | 0 |
60 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 27 | 20 | 0 | 0 |
59 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 11 | 0 | 0 |
58 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 18 | 9 | 0 | 0 |
57 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 15 | 6 | 0 | 0 |
56 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 12 | 0 | 0 |
55 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 19 | 0 | 0 |
54 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 12 | 0 | 0 |
53 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 18 | 0 | 0 |
52 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 17 | 0 | 0 |
51 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 27 | 13 | 0 | 0 |
50 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 11 | 9 | 0 | 0 |
49 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 11 | 10 | 0 | 0 |
48 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 3 | 3 | 0 | 0 |
47 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 1 | 0 | 0 |
46 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 0 |
45 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 29 | 0 | 0 | 0 |
44 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 0 | 0 |
43 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 0 | 0 | 0 |
42 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 0 | 0 | 0 |
41 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 22 | 0 | 0 | 0 |
40 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 30 | 0 | 2 | 0 |