56 | 蓝色大猪头 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
55 | RTS Widzew Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 9 | 2 | 0 | 1 | 0 |
54 | RTS Widzew Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 18 | 0 | 0 | 0 |
53 | RTS Widzew Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 24 | 1 | 0 | 0 |
52 | RTS Widzew Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 34 | 52 | 0 | 0 | 0 |
51 | RTS Widzew Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
50 | RTS Widzew Łódź | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 12 | 0 | 0 | 0 |
49 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 12 | 0 | 0 | 0 |
48 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 17 | 0 | 1 | 0 |
47 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 39 | 4 | 0 | 0 | 0 |
46 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |