57 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
56 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
54 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
53 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 1 | 2 | 1 | 0 |
51 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | C F Gashka Nebuna | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |