59 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 3 | 0 | 0 |
55 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 1 | 8 | 1 | 0 |
54 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 4 | 10 | 7 | 0 |
53 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 11 | 2 | 0 |
52 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 7 | 2 | 0 |
51 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 10 | 3 | 0 |
50 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 3 | 2 | 0 |
49 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 2 | 61 | 2 | 0 |
48 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 2 | 62 | 0 | 0 |
47 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 2 | 47 | 1 | 0 |
46 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 0 | 5 | 3 | 0 |
45 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 0 | 6 | 1 | 0 |
44 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 33 | 0 | 1 | 5 | 0 |
40 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |