56 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 13 | 0 | 5 | 1 | 0 |
55 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 2 | 17 | 0 | 0 |
54 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 1 | 19 | 0 | 0 |
53 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 2 | 15 | 0 | 0 |
52 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 17 | 0 | 8 | 1 | 0 |
51 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 1 | 9 | 2 | 0 |
50 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 1 | 8 | 0 | 0 |
49 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 0 | 10 | 1 | 0 |
48 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 27 | 2 | 5 | 9 | 0 |
47 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 32 | 3 | 6 | 13 | 0 |
46 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Saul | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 27 | 1 | 24 | 7 | 0 |
45 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 5 | 2 | 0 |
44 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 0 | 2 | 1 | 0 |
43 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |