57 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 |
56 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 8 | 1 | 2 | 2 | 0 |
55 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 29 | 0 | 3 | 4 | 0 |
53 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 8 | 8 | 1 |
52 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 1 | 6 | 5 | 0 |
51 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 0 | 8 | 5 | 0 |
50 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 26 | 9 | 24 | 2 | 0 |
49 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 0 | 5 | 3 | 0 |
48 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 19 | 0 | 4 | 0 | 0 |
47 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 13 | 0 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
44 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 0 | 0 | 8 | 0 |
43 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |