67 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 1 | 0 | 5 | 1 |
57 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
54 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
52 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
51 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 27 | 0 | 1 | 2 | 0 |
48 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | sv Piershil | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 |