67 | Richmond | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | Richmond | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 31 | 1 | 0 | 0 |
65 | Richmond | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 35 | 5 | 0 | 0 |
64 | Richmond | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 36 | 3 | 1 | 0 |
64 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 25 | 1 | 0 | 0 |
62 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 18 | 5 | 0 | 0 |
60 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 6 | 0 | 0 |
59 | FC Mäntylä | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 34 | 11 | 0 | 0 |
59 | FC Hyvinkää | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Hyvinkää | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 43 | 15 | 0 | 0 |
57 | FC Hyvinkää | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 1 | 0 | 0 |
55 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 8 | 4 | 0 | 0 |
54 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 10 | 7 | 0 | 0 |
53 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 5 | 1 | 0 | 0 |
51 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
47 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 38 | 2 | 0 | 0 |
46 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 40 | 3 | 0 | 0 |
45 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
44 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Pancho'iao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 26 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Pancho'iao #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 33 | 0 | 1 | 0 |
41 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 17 | 0 | 1 | 0 |
40 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 0 | 0 |