60 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 44 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
58 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | Viitorul Dersca | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Dniprodzerzhynsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |