66 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 31 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
63 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 33 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
62 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 40 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
58 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | KV Ninove #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 |
54 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Ingenio | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |